|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thiên văn
| (cÅ©ng nhÆ° thiên văn há»c) astronomie. | | | phénomène astronomique. | | | Quan sát thiên văn | | observation des phénomènes astronomiques; observations astronomiques. | | | astronomique. | | | Hiện tượng thiên văn | | phénomène astronomique. |
|
|
|
|